Có 2 kết quả:

公交車 gōng jiāo chē ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄔㄜ公交车 gōng jiāo chē ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄠ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) public transport vehicle
(2) town bus
(3) CL:輛|辆[liang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) public transport vehicle
(2) town bus
(3) CL:輛|辆[liang4]

Bình luận 0